LOẠI DỊCH VỤ |
LÃI SUẤT NIÊM YẾT NĂM (%NĂM) |
1. Tiết kiệm không kỳ hạn |
1,00 |
2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân |
1,00 |
3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần |
– Kỳ hạn 01 tháng |
4,10 |
– Kỳ hạn 02 tháng |
4,10 |
– Kỳ hạn 03 tháng |
4,60 |
– Kỳ hạn 06 tháng |
5,10 |
– Kỳ hạn 09 tháng |
5,50 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 13 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 15 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 16 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 18 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
7,20 |
– Kỳ hạn 25 tháng |
7,40 |
– Kỳ hạn 36 tháng |
7,40 |
4. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi định kỳ (%năm) |
4.1 Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng quý |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,54 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
6,78 |
4.2 Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng tháng |
– Kỳ hạn 06 tháng |
5,05 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,50 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
6,75 |
5. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi trước (%năm) |
– Kỳ hạn 01 tháng |
4,97 |
– Kỳ hạn 02 tháng |
4,46 |
– Kỳ hạn 03 tháng |
4,54 |
– Kỳ hạn 06 tháng |
4,97 |
– Kỳ hạn 09 tháng |
5,46 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,62 |
– Kỳ hạn 13 tháng |
6,67 |
– Kỳ hạn 15 tháng |
6,43 |
– Kỳ hạn 16 tháng |
6,40 |
– Kỳ hạn 18 tháng |
6,41 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
6,29 |
– Kỳ hạn 25 tháng |
6,41 |
– Kỳ hạn 36 tháng |
6,05 |
6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần ( chuyển đổi từ Tiết kiệm có kỳ hạn rút gốc linh hoạt) (%năm) |
– Kỳ hạn 03 tháng |
4,60 |
– Kỳ hạn 06 tháng |
5,10 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
7,20 |
7. Tiết kiệm gửi góp |
– Kỳ hạn 06 tháng |
5,10 |
– Kỳ hạn 09 tháng |
5,50 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 18 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
7,20 |
– Kỳ hạn 36 tháng |
7,40 |
– Kỳ hạn 48 tháng |
6,60 |
– Kỳ hạn 60 tháng |
6,60 |
8. Tiết kiệm an nhàn tuổi hưu (%năm) |
8.1 Lĩnh lãi cuối kỳ |
– Kỳ hạn 01 tháng |
4,10 |
– Kỳ hạn 02 tháng |
4,10 |
– Kỳ hạn 03 tháng |
4,60 |
– Kỳ hạn 06 tháng |
5,10 |
– Kỳ hạn 09 tháng |
5,50 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 13 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 15 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 16 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 18 tháng |
6,70 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
7,20 |
– Kỳ hạn 25 tháng |
7,40 |
– Kỳ hạn 36 tháng |
7,40 |
8.2 Lĩnh lãi định kỳ |
Lĩnh lãi hàng quý |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,54 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
6,78 |
Lĩnh lãi hàng tháng |
– Kỳ hạn 06 tháng |
5,05 |
– Kỳ hạn 12 tháng |
6,50 |
– Kỳ hạn 24 tháng |
6,75 |
|